feucht /adj/V_LÝ/
[EN] hygroscopic
[VI] hút ẩm
feuchtehaltig /adj/V_LÝ/
[EN] hygroscopic
[VI] hút ẩm
einsaugen /vt/KT_LẠNH/
[EN] aspirate
[VI] hút, hút ẩm
hygroskopisch /adj/XD, CƠ, KTC_NƯỚC/
[EN] hygroscopic
[VI] hút ẩm, nhạy ẩm
dehydratisieren /vt/HOÁ/
[EN] desiccate
[VI] làm khô, hút ẩm
Feuchtigkeit entziehen /vi/KT_LẠNH/
[EN] dehumidify
[VI] hút ẩm, khử ẩm, làm khô