TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ ẩm

hút ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giữ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giữ ẩm

hygroscopic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P230 Feucht halten mit …

P230 Giữ ẩm bằng...

Feucht halten mit ... (geeignetes Mittel vom Hersteller anzugeben)

Giữ ẩm với chất... (chất thích hợp theo thông tin của nhà sản xuất)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hygroscopic

hút ẩm, giữ ẩm