Việt
hút ẩm
giữ ẩm
Anh
hygroscopic
P230 Feucht halten mit …
P230 Giữ ẩm bằng...
Feucht halten mit ... (geeignetes Mittel vom Hersteller anzugeben)
Giữ ẩm với chất... (chất thích hợp theo thông tin của nhà sản xuất)
hút ẩm, giữ ẩm