Việt
Hút
hít vào khí quản
hút ẩm
Anh
aspirate
Đức
aspirieren
aufsaugen
ansaugen
einsaugen
aufsaugen /vt/KT_LẠNH/
[EN] aspirate
[VI] hút
ansaugen /vt/KT_LẠNH/
einsaugen /vt/KT_LẠNH/
[VI] hút, hút ẩm
hút
Aspirate
[VI] hít vào khí quản (và phần dưới đường hô hấp)