TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspirieren

hít vào khí quản

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cầu xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát âm âm bật hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aspirieren

aspirate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

aspirieren

aspirieren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aspirieren /(sw. V.; hat)/

(bes ôsterr ) cầu xin; thỉnh cầu;

aspirieren /(sw. V.; hat)/

(Sprachw ) phát âm âm bật hơi;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aspirieren

[EN] aspirate

[VI] hít vào khí quản (và phần dưới đường hô hấp)