Việt
sự làm khô
sự hút ẩm
sự khử ẩm
sự sấy khô
bản thiết kế
đồ án tính toán
đề cương
phương án
thiết kế
làm đồ án
vạch phương án
sự khử nưởc
sự làm mất nước
làm khô
Anh
desiccation
drying
dehydration
exsiccation
insiccation
Đức
Austrocknung
Trocknung
Entwässerung
Trocknen
Ablagerung
Wasserentzug
Desikkation
Exsikkation
Insikkation
Pháp
dessèchement
dessiccation
Austrocknung,Trocknung,Exsikkation,Insikkation
[EN] desiccation, drying, exsiccation, insiccation
[VI] làm khô
sự làm khô, sự sấy khô, sự khử ẩm
DESICCATION
sư sáỵ khô Sự sẩy khô, ví dụ: sấy gỗ trong lò.
desiccation /SCIENCE/
[DE] Austrocknung
[EN] desiccation
[FR] dessèchement
desiccation /FOOD/
[DE] Trocknung; Wasserentzug
[FR] dessiccation
desiccation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Austrocknung; Desikkation
sự làm mất nước , sự sấy khô
Trocknen /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[VI] sự khử ẩm
Trocknen /nt/B_BÌ/
[VI] sự làm khô
Trocknung /f/CN_HOÁ/
Trocknung /f/CNT_PHẨM/
Trocknung /f/NH_ĐỘNG, B_BÌ/
[VI] sự hút ẩm
Austrocknung /f/HOÁ/
[VI] sự làm khô, sự hút ẩm
Ablagerung /f/CN_HOÁ/
[VI] sự làm khô (gỗ)
Trocknen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] desiccation, drying
Trocknung /f/D_KHÍ/
[EN] dehydration, drying, desiccation
[VI] sự khử nưởc
o sự làm khô, sự hút ẩm
o bản thiết kế, đồ án tính toán, đề cương, phương án
o thiết kế, làm đồ án, vạch phương án
§ process desert : bản thiết kế quá trình công nghệ
§ registered desert : mẫu đã đăng ký
Austrocknung, Entwässerung