TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm độ ẩm

giảm độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Máy hút hơi ẩm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

làm khô

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

giảm độ ẩm

 dehumidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dehumidifier n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Abbau der Restfeuchte

:: Giảm độ ẩm còn sót lại

Trockenlufttrockner arbeiten nach dem Adsorptionsprinzip, d. h. die Luft wird nicht nur erhitzt, sondern auch entfeuchtet, bevor sie durch das Material im Trocknungstrichter strömt.

Máy sấy không khí khô hoạt động theo nguyên lý hấp phụ, nghĩa là không khí không chỉ được nung nóng mà còn được giảm độ ẩm trước khi thổi xuyên qua nguyên liệu trong phễu sấy.

Từ điển ô tô Anh-Việt

dehumidifier n.

Máy hút hơi ẩm, làm khô (không khí), giảm độ ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehumidification /cơ khí & công trình/

giảm độ ẩm