ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/
chảy ra hết;
chảy cạn;
cái thùng chứa đã bị chảy cạn. : das Fass rinnt aus
ablassen /(st. V.; hat)/
tháo cạn;
làm cạn;
chảy (ra) cạn;
tháo hết nước trong ao ra : einen Teich ablassen phải tháo hết nước trong nồi súp de ra trước khi sửa chữa. : die Kessel müssen vor der Reparatur abgelassen werden