Việt
nUóc
thoát nưóc
tiêu nưdc
tháo nưđc.
tiêu thủy
tháo cạn
tát cạn
làm cạn .
Đức
Dränage
Trockenlegung
Dränage /f =, -n/
sự, hệ thông] nUóc, thoát nưóc, tiêu nưdc, tháo nưđc.
Trockenlegung /f =, -en/
sự] tiêu nưdc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn (ao, hồ).