TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trockenlaufen

sự chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trockenlaufen

dry running

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run dry

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

trockenlaufen

Trockenlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

leerlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

run dry

leerlaufen, trockenlaufen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] dry running

[VI] sự chạy thử, sự chạy không tải