Việt
chảy hết .
chảy ra
chảy hết
tan ra.
Đức
leerlaufen
durchschmelzen
Die Auslaufzeit ist auf 0,1 s genau zu messen.
Thời gian chảy hết (thời gian xả) phải đo chính xác đến 0,1 s (giây).
leerlaufen /(tách được) vi/
chảy hết (đén đáy thùng).
durchschmelzen /vi/
chảy ra, chảy hết, tan ra.