TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy hết .

chảy hết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chảy hết

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chảy hết .

leerlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chảy hết

durchschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Auslaufzeit ist auf 0,1 s genau zu messen.

Thời gian chảy hết (thời gian xả) phải đo chính xác đến 0,1 s (giây).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leerlaufen /(tách được) vi/

chảy hết (đén đáy thùng).

durchschmelzen /vi/

chảy ra, chảy hết, tan ra.