TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả nước

Xả nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xả nước

flushing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 heat abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xả nước

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vermeidung von Konstruktionen, die eine Restfeuchtigkeit erlauben (z. B. nicht vollständig entleerbare Behälter und Hohlräume ohne Drainageöffnung)

Về thiết kế, tránh vấn đề còn đọng lại hơi ẩm (t.d. không thể tháo nước hoàn toàn bồn chứa, thiếu bộ phận xả nước khỏi các buồng trống)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Schadeinheit der Abwasserabgabe entspricht dabei dem EW eines Einwohners pro Jahr.

Một đơn vị gây hại của việc xả nước thải tương đương với EW của một người dân trong một năm.

Abwasserabgabengesetz AbwAG. Es regelt die Höhe der Abgabe für das Einleiten von Abwasser nach Schadeinheiten (Seite 259).

Luật về lệ phí nước thải (AbwAG). Luật này quy định mức lệ phí cho việc xả nước thải tính bằng đơn vị gây hại (trang 259).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.

Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.

Gewässerverschmutzung erfolgt im Wesentlichen durch Einleitung von Abwässern aus Haushalten und Industriebetrieben.

Ô nhiễm nước xảy ra khi xả nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp ra ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] run out

[VI] tháo nước, xả nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat abstraction /ô tô/

xả nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flushing

Xả nước

Một phương pháp làm tăng lượng nước xả ra từ bể hay ao một cách đột ngột. Nhiều nông dân “xả” nước ao hay nước bể của họ nhờ vào một đường ống di chuyển được và dùng một con thuyền để chở các chất thải rắn tích tụ trên nền đáy gần cống thoát nước.