TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả nước

Xả nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xả nước

flushing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 heat abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xả nước

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] run out

[VI] tháo nước, xả nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat abstraction /ô tô/

xả nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flushing

Xả nước

Một phương pháp làm tăng lượng nước xả ra từ bể hay ao một cách đột ngột. Nhiều nông dân “xả” nước ao hay nước bể của họ nhờ vào một đường ống di chuyển được và dùng một con thuyền để chở các chất thải rắn tích tụ trên nền đáy gần cống thoát nước.