TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leak

độ rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ dột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rò chỗ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu sắt rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leak

 leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efflux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aleak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron-mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infiltration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak /điện lạnh/

độ rò

 leak

lỗ rò

 leak

dò rỉ

 leak /xây dựng/

chỗ dột

 efflux, leak

sự rò rỉ

 leak, penetration /hóa học & vật liệu/

sự lọt qua

 drip, leak

rò

 aleak, leak

rò rỉ

 lave, leak

chảy qua

junction leakage, leak

sự rò chỗ nối

Sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của một vật, ví dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ ở đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một lò phản ứng hạt nhân.

An unwanted and slow escape or entrance of something, such as the movement of water through a hole in a pipe, the escape of electricity above or through an insulating material, or the loss of neutrons through diffusion from the core of a nuclear reactor..

iron-mould, leak

dầu sắt rỉ

infiltration, leak, percolating

sự thấm ra

 leak, leaky, opening /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;điện lạnh;điện lạnh/

chỗ hở