TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

junction leakage

sự rò chỗ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

junction leakage

junction leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

junction leakage

Verbindungsableitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungsableitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] junction leakage

[VI] sự rò chỗ nối

Verbindungsverlust /m/KT_ĐIỆN/

[EN] junction leakage

[VI] sự rò chỗ nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction leakage

sự rò chỗ nối

junction leakage, leak

sự rò chỗ nối

Sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của một vật, ví dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ ở đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một lò phản ứng hạt nhân.

An unwanted and slow escape or entrance of something, such as the movement of water through a hole in a pipe, the escape of electricity above or through an insulating material, or the loss of neutrons through diffusion from the core of a nuclear reactor..