leaky /điện lạnh/
rò điện
leak detection, leaky
xác định chỗ rò rỉ
leak, leaky, opening /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;điện lạnh;điện lạnh/
chỗ hở
water leakage, leaky, piping
lỗ rò nước
blow, breach, junction leakage, junction leakage current, leaker, leaky /giao thông & vận tải/
chỗ rò