breach
chỗ vỡ
breach /xây dựng/
sóng tràn tàu
breach
chỗ gãy
breach
vết rạn nứt
breach, break /cơ khí & công trình/
chỗ vỡ
breach, breakthrough, hole
lỗ thủng
blow, breach, breaching, break
vết nứt
breach, break, breakage, flushing, rip, rupture
chỗ gãy
blow, breach, junction leakage, junction leakage current, leaker, leaky /giao thông & vận tải/
chỗ rò