TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 breach

chỗ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng tràn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rạn nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 breach

 breach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakthrough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction leakage current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breach

chỗ vỡ

 breach /xây dựng/

sóng tràn tàu

 breach

chỗ gãy

 breach

vết rạn nứt

 breach, break /cơ khí & công trình/

chỗ vỡ

 breach, breakthrough, hole

lỗ thủng

 blow, breach, breaching, break

vết nứt

 breach, break, breakage, flushing, rip, rupture

chỗ gãy

 blow, breach, junction leakage, junction leakage current, leaker, leaky /giao thông & vận tải/

chỗ rò