TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leak detection

sự phát hiện rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dò lỗ rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm kiếm chỗ rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định chỗ rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Định vị rò rỉ&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

leak detection

leak detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 seepage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leak detection

Leckortung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leckbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lecksuche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leckprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leak detection

détection des fuites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leak detection /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lecksuche

[EN] leak detection

[FR] détection des fuites

leak detection,leak test /TECH/

[DE] Leckprüfung

[EN] leak detection; leak test

[FR] test de fuite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckbestimmung /f/P_LIỆU/

[EN] leak detection

[VI] sự phát hiện rò rỉ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leckortung

[EN] leak detection

[VI] Định vị rò rỉ& #10;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak detection

sự dò hở

leak detection

sự phát hiện rò rỉ

leak detection

sự dò lỗ rò

leak detection /điện lạnh/

sự dò hở

leak detection

tìm kiếm chỗ rò rỉ

leak detection, seepage

xác định chỗ rò rỉ

leak detection, leaky

xác định chỗ rò rỉ

leak detection, oozy, seep

xác định chỗ rò rỉ