Việt
sự phát hiện rò rỉ
sự dò hở
sự dò lỗ rò
tìm kiếm chỗ rò rỉ
xác định chỗ rò rỉ
Định vị rò rỉ

Anh
leak detection
seepage
leaky
oozy
seep
leak test
Đức
Leckortung
Leckbestimmung
Lecksuche
Leckprüfung
Pháp
détection des fuites
test de fuite
leak detection /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lecksuche
[EN] leak detection
[FR] détection des fuites
leak detection,leak test /TECH/
[DE] Leckprüfung
[EN] leak detection; leak test
[FR] test de fuite
Leckbestimmung /f/P_LIỆU/
[VI] sự phát hiện rò rỉ
[VI] Định vị rò rỉ& #10;
leak detection /điện lạnh/
leak detection, seepage
leak detection, leaky
leak detection, oozy, seep