TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rò

độ rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ rò

leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ rò

Leck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dichtheitsprüfungen (Bild 2).

Kiểm tra độ rò rỉ (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Dichtheitsprüfung

 Kiểm tra độ rò

580 Dichtheitsprüfung

580 Kiểm tra độ rò

Diese ist leitfähig und ermöglicht so die spätere elektrische Dichtheitsprüfung mit einem Funkeninduktor (Bild 2).

lớp này có tính dẫn điện để có thể dùngmáy điện với cuộn cảm ứng kiểm tra độ rò (Hình 2).

Bis auf minimale Leckströmungen kommt es zwischen den einzelnen Kammervolumen zu keinem nennenswerten Materialaustausch.

Nếu không kể độ rò rất nhỏ (bọt khí) của dòng chảy nguyên liệu, sự trao đổi vật liệu giữa những thể tích buồng chứa đơn lẻ của vít tải không đáng kể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leck /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/

[EN] leak

[VI] độ rò, chỗ rò

Leckage /f/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/

[EN] leakage

[VI] sự rò; độ rò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak /điện lạnh/

độ rò

leak

độ rò