Việt
độ rò
chỗ rò
sự rò
Anh
leak
leakage
Đức
Leck
Leckage
Dichtheitsprüfungen (Bild 2).
Kiểm tra độ rò rỉ (Hình 2).
Dichtheitsprüfung
Kiểm tra độ rò
580 Dichtheitsprüfung
580 Kiểm tra độ rò
Diese ist leitfähig und ermöglicht so die spätere elektrische Dichtheitsprüfung mit einem Funkeninduktor (Bild 2).
lớp này có tính dẫn điện để có thể dùngmáy điện với cuộn cảm ứng kiểm tra độ rò (Hình 2).
Bis auf minimale Leckströmungen kommt es zwischen den einzelnen Kammervolumen zu keinem nennenswerten Materialaustausch.
Nếu không kể độ rò rất nhỏ (bọt khí) của dòng chảy nguyên liệu, sự trao đổi vật liệu giữa những thể tích buồng chứa đơn lẻ của vít tải không đáng kể.
Leck /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] leak
[VI] độ rò, chỗ rò
Leckage /f/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[EN] leakage
[VI] sự rò; độ rò
leak /điện lạnh/