Việt
sự hao hụt
sự mất mát
sự rò
độ rò
chảy đi
rò
ri.
sự giảm trọng lượng do bốc hơi hay rò rỉ
lỗ rò
chỗ rò rỉ
Anh
leakage
ullage
leak n
Đức
Leckage
Leck
Undichtigkeit
Auslauf
Austritt
Durchlaßstrahlung
Sickerstrahlung
Pháp
fuite
Leck,Leckage,Undichtigkeit /ENERGY-MINING,ENERGY-ELEC/
[DE] Leck; Leckage; Undichtigkeit
[EN] leakage
[FR] fuite
Durchlaßstrahlung,Leckage,Sickerstrahlung /ENERGY-ELEC/
[DE] Durchlaßstrahlung; Leckage; Sickerstrahlung
Leck, Leckage; (leakiness) Undichtigkeit
Leck, Auslauf, Austritt, Leckage;
Leckage /[le’ka:30], die; -, -n/
sự giảm trọng lượng do bốc hơi hay rò rỉ;
lỗ rò; chỗ rò rỉ (Leck);
Leckage /í =/
sự] chảy đi, rò, ri.
Leckage /f/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] ullage
[VI] sự hao hụt, sự mất mát (ở đồ đựng)
Leckage /f/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[VI] sự rò; độ rò