TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leckage

sự hao hụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mất mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm trọng lượng do bốc hơi hay rò rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ rò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rò rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leckage

leakage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ullage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leak n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

leckage

Leckage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Undichtigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslauf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Austritt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchlaßstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sickerstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leckage

fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leck,Leckage,Undichtigkeit /ENERGY-MINING,ENERGY-ELEC/

[DE] Leck; Leckage; Undichtigkeit

[EN] leakage

[FR] fuite

Durchlaßstrahlung,Leckage,Sickerstrahlung /ENERGY-ELEC/

[DE] Durchlaßstrahlung; Leckage; Sickerstrahlung

[EN] leakage

[FR] fuite

Từ điển Polymer Anh-Đức

leak n

Leck, Leckage; (leakiness) Undichtigkeit

leakage

Leck, Auslauf, Austritt, Leckage;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leckage /[le’ka:30], die; -, -n/

sự giảm trọng lượng do bốc hơi hay rò rỉ;

Leckage /[le’ka:30], die; -, -n/

lỗ rò; chỗ rò rỉ (Leck);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leckage /í =/

sự] chảy đi, rò, ri.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckage /f/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] ullage

[VI] sự hao hụt, sự mất mát (ở đồ đựng)

Leckage /f/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/

[EN] leakage

[VI] sự rò; độ rò

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leckage

leakage