TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tropf

giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tröpfe nguôi thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi chắt phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ngây ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ngóc nghếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngây ngô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ ngố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ố ng nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tropf

drip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tropf

Tropf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tropf /[tropf], der; -[e]s, Tröpfe [’trcepfo] (oft abwertend)/

người ngóc nghếch; người ngây ngô; đồ ngố;

Tropf /der; -[e]s, -e (Med.)/

dụng cụ nhỏ giọt; ố ng nhỏ giọt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropf /m -(e)s,/

m -(e)s, Tröpfe nguôi thộn, đồ thộn, nguôi chắt phác, kẻ ngây ngô, đồ ngố.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropf /m/SỨ_TT, PTN/

[EN] drip

[VI] giọt