Việt
giọt
Tröpfe nguôi thộn
đồ thộn
nguôi chắt phác
kẻ ngây ngô
đồ ngố.
người ngóc nghếch
người ngây ngô
đồ ngố
dụng cụ nhỏ giọt
ố ng nhỏ giọt
Anh
drip
Đức
Tropf
Tropf /[tropf], der; -[e]s, Tröpfe [’trcepfo] (oft abwertend)/
người ngóc nghếch; người ngây ngô; đồ ngố;
Tropf /der; -[e]s, -e (Med.)/
dụng cụ nhỏ giọt; ố ng nhỏ giọt;
Tropf /m -(e)s,/
m -(e)s, Tröpfe nguôi thộn, đồ thộn, nguôi chắt phác, kẻ ngây ngô, đồ ngố.
Tropf /m/SỨ_TT, PTN/
[EN] drip
[VI] giọt