TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nện một trận

đánh đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nện một trận

durchhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vater haute den Jungen tüchtig durch

ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhauen /(unr. V.; hat)/

(haute durch) (ugs ) đánh đập; nện một trận;

ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò. : der Vater haute den Jungen tüchtig durch

hinlangen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh; đập; nện một trận (zupacken, Zuschlägen);