Việt
đánh đập
nện một trận
đánh
đập
Đức
durchhauen
hinlangen
der Vater haute den Jungen tüchtig durch
ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò.
durchhauen /(unr. V.; hat)/
(haute durch) (ugs ) đánh đập; nện một trận;
ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò. : der Vater haute den Jungen tüchtig durch
hinlangen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh; đập; nện một trận (zupacken, Zuschlägen);