TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinlangen

duỗi tay ra nắm lấy vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự lây đồ ăn thức uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay xở được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thu xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinlangen

hinlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er langte hin und steckte einige Uhren in seine Tasche

hắn thò tay tới và lấy một vài cái đồng hồ bỗ vào túi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlangen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) duỗi tay ra nắm lấy vật gì;

er langte hin und steckte einige Uhren in seine Tasche : hắn thò tay tới và lấy một vài cái đồng hồ bỗ vào túi.

hinlangen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh; đập; nện một trận (zupacken, Zuschlägen);

hinlangen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) tự phục vụ; tự lây đồ ăn thức uống;

hinlangen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đủ (ausreichen, hinreichen);

hinlangen /(sw. V.; hat)/

xoay xở được; có thể thu xếp được (auskommen, hinreichen);