Việt
tự phục vụ
tự lây đồ ăn thức uống
Anh
self-help
self-contained
self-service
Đức
Selbstbedienung
hinlangen
hinlangen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tự phục vụ; tự lây đồ ăn thức uống;
Selbstbedienung /f =/
sự] tự phục vụ; Selbst
self-contained, self-service /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
(kỹ năng) tự phục vụ