Việt
duỗi tay ra nắm lấy vật gì
Đức
hinlangen
er langte hin und steckte einige Uhren in seine Tasche
hắn thò tay tới và lấy một vài cái đồng hồ bỗ vào túi.
hinlangen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) duỗi tay ra nắm lấy vật gì;
hắn thò tay tới và lấy một vài cái đồng hồ bỗ vào túi. : er langte hin und steckte einige Uhren in seine Tasche