Việt
gắn cán
tra cấn
gắn tay cầm
ghép cây
đánh đập
Đức
schäften
schäften /(sw. V.; hat)/
gắn cán; tra cấn; gắn tay cầm;
(Bot veraltend) ghép cây (veredeln);
(landsch veraltend) đánh đập (verprügeln);