Việt
chém chết
đánh
đánh đập
đóng đinh... lại
đập nát
đập vụn
đập phấ tan tành
Đức
zusammenhauen
er hai in betrunkenem Zustand seine ganze Wohnung zusammengehauen
trong can say hắn đã đập nát câ căn hộ.
einen Artikel zusammen
viết nhanh [viết tháu] bài báo; -
zusammenhauen /(unr. V.; haute zusammen, hat zusammengehauen) (ugs.)/
đập nát; đập vụn; đập phấ tan tành (zerschlagen, zertrümmern);
er hai in betrunkenem Zustand seine ganze Wohnung zusammengehauen : trong can say hắn đã đập nát câ căn hộ.
zusammenhauen /vt/
1. chém chết; 2. (impf háute zusammen) đánh, đánh đập; 3. (impf háute zusammen) đóng đinh... lại (nhanh); einen Artikel zusammen viết nhanh [viết tháu] bài báo; -