TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenhauen

chém chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đinh... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập phấ tan tành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenhauen

zusammenhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hai in betrunkenem Zustand seine ganze Wohnung zusammengehauen

trong can say hắn đã đập nát câ căn hộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Artikel zusammen

viết nhanh [viết tháu] bài báo; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhauen /(unr. V.; haute zusammen, hat zusammengehauen) (ugs.)/

đập nát; đập vụn; đập phấ tan tành (zerschlagen, zertrümmern);

er hai in betrunkenem Zustand seine ganze Wohnung zusammengehauen : trong can say hắn đã đập nát câ căn hộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhauen /vt/

1. chém chết; 2. (impf háute zusammen) đánh, đánh đập; 3. (impf háute zusammen) đóng đinh... lại (nhanh); einen Artikel zusammen viết nhanh [viết tháu] bài báo; -