TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bằng dùi cui

đánh đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bằng gậy tày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bằng dùi cui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh bằng dùi cui

kniippeldick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizisten knüppelten die Demonstranten

cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kniippeldick /(Adv.) (ugs.)/

đánh đập; đánh bằng gậy tày; đánh bằng dùi cui;

cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình. : die Polizisten knüppelten die Demonstranten