Việt
đánh đập
đánh bằng gậy tày
đánh bằng dùi cui.
đánh bằng dùi cui
Đức
knüppeln
kniippeldick
die Polizisten knüppelten die Demonstranten
cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình.
kniippeldick /(Adv.) (ugs.)/
đánh đập; đánh bằng gậy tày; đánh bằng dùi cui;
cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình. : die Polizisten knüppelten die Demonstranten
knüppeln /vt/
đánh đập, đánh bằng gậy tày, đánh bằng dùi cui.