Việt
bóp
móp
bóp bẹp
đánh
đánh đập .
làm nổi u
làm u lên
làm lồi lõm
Anh
indent
Đức
verbeulen
verbeulen /(sw. V.; hat)/
làm nổi u; làm u lên; làm lồi lõm;
verbeulen /vt/
1. bóp, móp, bóp bẹp; 2. đánh, đánh đập (có thương tích).