Việt
bóp bẹp
bóp
móp
đánh
đánh đập .
ép
đè bẹp
bóp méo
: ein ~ er Kopf cái đầu có nhiều u .
Đức
zerknüllen
zerknittern
zerdrücken
zerquetschen
seinen Bauch packen
Schmerzen ertragen
verbeulen
verbeult
verbeult er Kopf
cái đầu có nhiều u [bướu].
verbeulen /vt/
1. bóp, móp, bóp bẹp; 2. đánh, đánh đập (có thương tích).
verbeult /a/
1. [bị] ép, đè bẹp, bóp méo, bóp bẹp; 2.: ein verbeult er Kopf cái đầu có nhiều u [bướu].
1) zerknüllen vt, zerknittern vt;
2) zerdrücken vt, zerquetschen vt. bóp bụng
3) seinen Bauch packen;
4) (ngh) Schmerzen ertragen