Việt
đánh đập
đánh tàn nhẫn
xanh lại
xanh biếc lại
trỏ lên xanh
Đức
verblauen
verbläuen
verbläuen /I vi (s)/
xanh lại, xanh biếc lại, trỏ lên xanh; II vt làm xanh lại.
verblauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (đến thâm tím); đánh tàn nhẫn;