TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xanh lại

xanh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh biếc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lên xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh biéc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở thành xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở thành xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần chuyển thành màu xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xanh lại

verbläuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da erschrak die Königin und ward gelb und grün vor Neid.

Hoàng hậu nghe nói giật mình, mặt tái xanh lại vì ghen tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blau /.en (sw. V.; hat) (dichter.)/

(bầu trời) xanh lại; trở thành xanh; dần dần chuyển thành màu xanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbläuen /I vi (s)/

xanh lại, xanh biếc lại, trỏ lên xanh; II vt làm xanh lại.

blauen /vi/

xanh lại, xanh biéc lại, trở thành xanh.