Việt
đóng đé giày
khâu đế giày
đánh đập
Đức
versohlen
♦ j-m das Fell j-n versohlen
đánh, đập, choảng, nện, ục, thục;
versohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập (verhauen);
versohlen /vt/
đóng đé giày, khâu đế giày; ♦ j-m das Fell j-n versohlen đánh, đập, choảng, nện, ục, thục; j-m etu> . versohlen nói dôi, nói không, nói điêu; nói xấu, đổ điêu, đổ oan.