missbräuchlich /[-broyẹhẹ] (Adj.)/
dùng sai;
lạm dụng;
missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/
lạm dụng;
dùng quá nhiều;
beanspruchen /(sw. V.; hat)/
sử dụng;
yêu cầu;
lạm dụng (verwenden, ausnutzen);
không muốn lạm dụng lòng hiếu khách của ai lâu hơn. : jmds. Gastfreundschaft nicht länger beanspruchen wollen
vergreifen /xâm phạm vào cái gì, chiếm đoạt cái gì; sich an fremdem Eigentum vergreifen/
đánh đập;
sử dụng bạo lực;
lạm dụng;
sử dụng bạo lực với ai : sich an jmdm. vergreifen hắn định lạm dụng tình dục đứa trẻ. : er wollte sich an dem Kind vergreifen