TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá mạnh

đá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh quả bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm văng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đá mạnh

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bolzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

donnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Ball ins Tor gekickt

anh ta đã sút quả bóng vào gôn.

den Ball ins Aus bolzen

sút mạnh quả bóng ra ngoài.

die Schul mappe in die Ecke donnern

đá mạnh tập sách vào góc phòng.

die Schuhe in die Ecke knallen

hắt đôi giày vào góc nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen /(sw. V.)/

(hat) (Sport) đá mạnh; sút mạnh [auf + Akk : vào ];

kicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sút mạnh; đá mạnh (quả bóng);

anh ta đã sút quả bóng vào gôn. : er hat den Ball ins Tor gekickt

dreschen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) sút mạnh; đá mạnh;

bolzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đá mạnh; sút mạnh;

sút mạnh quả bóng ra ngoài. : den Ball ins Aus bolzen

buttern /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon) đá mạnh; sút mạnh quả bóng;

donnern /(sw. V.)/

(ugs ) (hat) đá mạnh; sút mạnh; ném mạnh;

đá mạnh tập sách vào góc phòng. : die Schul mappe in die Ecke donnern

knallen /(sw. V.)/

(hat) đá mạnh; hất mạnh; làm văng mạnh;

hắt đôi giày vào góc nhà. : die Schuhe in die Ecke knallen