TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kicken

chơi bóng đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kicken

kicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kickt für den FC Bayern München

anh ta chơi (đá bóng) cho câu lạc bộ Bayern München.

er hat den Ball ins Tor gekickt

anh ta đã sút quả bóng vào gôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chơi bóng đá; đá bóng;

er kickt für den FC Bayern München : anh ta chơi (đá bóng) cho câu lạc bộ Bayern München.

kicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sút mạnh; đá mạnh (quả bóng);

er hat den Ball ins Tor gekickt : anh ta đã sút quả bóng vào gôn.