kicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chơi bóng đá;
đá bóng;
er kickt für den FC Bayern München : anh ta chơi (đá bóng) cho câu lạc bộ Bayern München.
kicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sút mạnh;
đá mạnh (quả bóng);
er hat den Ball ins Tor gekickt : anh ta đã sút quả bóng vào gôn.