TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pop

nổ lách tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lấy mục đính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pop

pop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

click

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pop

knallen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abknallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pop

claquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

click,pop /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knacker

[EN] click; pop

[FR] claquement; clic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abknallen /vt/CNSX/

[EN] pop

[VI] nổ lách tách (ngọn lửa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

knallen

pop

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pop

nổ lách tách (ngọn lửa)

Tự điển Dầu Khí

pop

  • danh từ

    o   tiếng nổ

  • động từ

    o   nổ

    §   pop back : nổ muộn

    §   pop off : xuppap xả an toàn

    §   pop the still : nén tối đa (trong tháp chưng cất)

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    pop

    kéo ra, lấy mục đính (của ngăn xếp)