Việt
cặp
ké trộm
kẻ cưđp
kẻ cạy tủ sắt
alter Knacker: ông già lụm cụm
xúc xích giòn
Anh
click
pop
cracking tool
Đức
Knacker
Knackenwerkzeug
Pháp
claquement
clic
grugeoir
álter Knacker
cụ già hay càu nhàu.
Knacker /der; -s, -/
alter Knacker: (tiếng lóng, ý khinh bỉ) ông già lụm cụm;
(landsch ) xúc xích giòn (Knackwurst);
Knacker /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Knacker
[EN] click; pop
[FR] claquement; clic
Knackenwerkzeug,Knacker /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Knackenwerkzeug; Knacker
[EN] cracking tool
[FR] grugeoir
Knacker /m -s, =/
1. [cái] cặp (để bóp hạt hồ đào); 2. ké trộm, kẻ cưđp, kẻ cạy tủ sắt; álter Knacker cụ già hay càu nhàu.