TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knacker

cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cưđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cạy tủ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alter Knacker: ông già lụm cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc xích giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knacker

click

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cracking tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knacker

Knacker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knackenwerkzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knacker

claquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grugeoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álter Knacker

cụ già hay càu nhàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knacker /der; -s, -/

alter Knacker: (tiếng lóng, ý khinh bỉ) ông già lụm cụm;

Knacker /der; -s, -/

(landsch ) xúc xích giòn (Knackwurst);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knacker /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knacker

[EN] click; pop

[FR] claquement; clic

Knackenwerkzeug,Knacker /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Knackenwerkzeug; Knacker

[EN] cracking tool

[FR] grugeoir

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knacker /m -s, =/

1. [cái] cặp (để bóp hạt hồ đào); 2. ké trộm, kẻ cưđp, kẻ cạy tủ sắt; álter Knacker cụ già hay càu nhàu.