Việt
cặp
ké trộm
kẻ cưđp
kẻ cạy tủ sắt
Đức
Knacker
álter Knacker
cụ già hay càu nhàu.
Knacker /m -s, =/
1. [cái] cặp (để bóp hạt hồ đào); 2. ké trộm, kẻ cưđp, kẻ cạy tủ sắt; álter Knacker cụ già hay càu nhàu.