Anh
click
pop
Đức
klicken
Knacker
Pháp
clic
claquement
"Dans certaines langues, les clics représentent des consonnes normales combinables avec les voyelles
Trong một số ngôn ngữ, âm mút thể hiện bằng các phụ âm bình thường phối họp vói các nguyên ăm.
clic,click
clic hay click [klik] n. m. ÂM Âm mút. " Dans certaines langues, les clics représentent des consonnes normales combinables avec les voyelles: Trong một số ngôn ngữ, âm mút thể hiện bằng các phụ âm bình thường phối họp vói các nguyên ăm.
clic /IT-TECH/
[DE] klicken
[EN] click
[FR] clic
claquement,clic /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Knacker
[EN] click; pop
[FR] claquement; clic