Việt
vá kêu cạch
kêu cắc
kêu rắc một tiếng.
kêu lách cách
kêu cạch cạch
kêu lắc cắc
gây tiếng động lách cách
nhấp
Anh
click
click tone
Đức
klicken
Pháp
clic
tonalité de clic
die Fotografen klickten ununter brochen
người thọ chụp ảnh bấm máy liên tục.
klicken /(SW. V.; hat)/
kêu lách cách; kêu cạch cạch; kêu lắc cắc;
gây tiếng động lách cách;
die Fotografen klickten ununter brochen : người thọ chụp ảnh bấm máy liên tục.
nhấp (chuột máy tính);
vá kêu cạch, kêu cắc, kêu rắc một tiếng.
klicken /IT-TECH/
[DE] klicken
[EN] click
[FR] clic
Klicken /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Klicken
[EN] click tone
[FR] tonalité de clic