Việt
gây tiếng động lách cách
gây tiếng động lịch kịch
Đức
klicken
klempern
die Fotografen klickten ununter brochen
người thọ chụp ảnh bấm máy liên tục.
klicken /(SW. V.; hat)/
gây tiếng động lách cách;
người thọ chụp ảnh bấm máy liên tục. : die Fotografen klickten ununter brochen
klempern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
gây tiếng động lịch kịch; gây tiếng động lách cách;