TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấp

nhấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống từng ngụm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống từng hụm nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhấp

nippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringe Rauigkeiten

Độ nhám thấp (độ nhấp nhô nhỏ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rauheitsprofil

Profin nhấp nhô (độ nhám)

 Rauheitsmessgrößen

 Đại lượng đo độ nhấp nhô

Rauheitsprofil (R-Profil)

Profin độ nhấp nhô (Profin R)

:: Rauhigkeitswerte bis Rz 16 μm (Bild 4).

:: Trị số độ nhấp nhô Rz đến 16 μm (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nippen /vi/

nhấp, nhắm rượu, uống từng hụm nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klicken /(SW. V.; hat)/

nhấp (chuột máy tính);

nippen /[’nipon] (sw. V.; hat)/

nhấp; nhắm rượu; uống từng ngụm nhỏ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấp

1) (nếm) (mit der Zungenspitze) kosten vi, schmecken vi, probieren vt; nhấp giọng anfeuchten vt, befeuchten vt;

2) (nước) benetzen vt, naß machen, anfeuchten vt, begießen vt