Việt
nhấp
nhắm rượu
uống từng ngụm nhỏ
uống từng hụm nhỏ.
Đức
nippen
klicken
v Geringe Rauigkeiten
Độ nhám thấp (độ nhấp nhô nhỏ)
Rauheitsprofil
Profin nhấp nhô (độ nhám)
Rauheitsmessgrößen
Đại lượng đo độ nhấp nhô
Rauheitsprofil (R-Profil)
Profin độ nhấp nhô (Profin R)
:: Rauhigkeitswerte bis Rz 16 μm (Bild 4).
:: Trị số độ nhấp nhô Rz đến 16 μm (Hình 4).
nippen /vi/
nhấp, nhắm rượu, uống từng hụm nhỏ.
klicken /(SW. V.; hat)/
nhấp (chuột máy tính);
nippen /[’nipon] (sw. V.; hat)/
nhấp; nhắm rượu; uống từng ngụm nhỏ;
1) (nếm) (mit der Zungenspitze) kosten vi, schmecken vi, probieren vt; nhấp giọng anfeuchten vt, befeuchten vt;
2) (nước) benetzen vt, naß machen, anfeuchten vt, begießen vt