krachen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đâm sầm;
va chạm mạnh;
chiếc ô tô đâm sẩm vào thành lan can. : das Auto kracht gegen die Leitplanke
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) rơi mạnh;
va chạm mạnh;
chạm mạnh (hart auftreffen, aufprallen);
cái đầu của hắn bị đập mạnh xuống, : sein Kopf schlug hart auf
donnern /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) tông mạnh;
va chạm mạnh;
đâm sầm vào;
hắn đã lái xe đâm sầm vào một cái cây. : er war mit dem Auto gegen einen Baum gedonnert
bumsen /(sw. V.)/
(ugs ) (ist) va chạm mạnh;
đụng mạnh (hat) (Fußball Jargon) sút mạnh (schießen) (hat) (từ lóng) giao hợp;
ăn nằm (koitieren);
abstßen /(st. V.)/
(ist/hat) bị đẩy ra;
bị xô ra xa;
va chạm mạnh;
đẩy mạnh và bật ra;
ở nơi mà con thuyền bị đẩy ra xa. : die Stelle, von der das Boot abgestoßen war/hatte