bumsen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) vang lên tiếng động mạnh;
va chạm gây tiếng động mạnh;
vang lên ầm ầm;
bumsen /(sw. V.)/
(ugs ) (hat) đánh thình thịch;
đập rầm rầm;
bumsen /(sw. V.)/
(ugs ) (ist) va chạm mạnh;
đụng mạnh (hat) (Fußball Jargon) sút mạnh (schießen) (hat) (từ lóng) giao hợp;
ăn nằm (koitieren);