TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vang lên ầm ầm

vang lên đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ầm ì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi ùng ục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giậm thình thịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm gây tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vang lên ầm ầm

aufdrÖhnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bullern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bumsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifall ist aufgedröhnt

những tràng pháo tay đột ngột vang lèn.

das kochende Wasser bullert im Kessel

nước sôi ùng ục trong nồi súp de.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrÖhnen /(sw. V.; hat/ist)/

vang lên đột ngột; vang lên ầm ầm;

những tràng pháo tay đột ngột vang lèn. : Beifall ist aufgedröhnt

bullern /['bolorn] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(súng) kêu ầm ì; vang lên ầm ầm; (nước) sôi ùng ục; (chân) giậm thình thịch;

nước sôi ùng ục trong nồi súp de. : das kochende Wasser bullert im Kessel

bumsen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) vang lên tiếng động mạnh; va chạm gây tiếng động mạnh; vang lên ầm ầm;