aufdrÖhnen /(sw. V.; hat/ist)/
vang lên đột ngột;
vang lên ầm ầm;
những tràng pháo tay đột ngột vang lèn. : Beifall ist aufgedröhnt
bullern /['bolorn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(súng) kêu ầm ì;
vang lên ầm ầm;
(nước) sôi ùng ục;
(chân) giậm thình thịch;
nước sôi ùng ục trong nồi súp de. : das kochende Wasser bullert im Kessel
bumsen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) vang lên tiếng động mạnh;
va chạm gây tiếng động mạnh;
vang lên ầm ầm;