bullern /['bolorn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(súng) kêu ầm ì;
vang lên ầm ầm;
(nước) sôi ùng ục;
(chân) giậm thình thịch;
nước sôi ùng ục trong nồi súp de. : das kochende Wasser bullert im Kessel
brausen /(sw. V.)/
(hat) (nói về gió, sóng biển v v ) kêu ầm ầm;
kêu ầm ì;
gây ra tiếng rì rào;
rào rào;
sóng biền vỗ rì rào. : das Meer braust