Việt
rơi mạnh
va chạm mạnh
chạm mạnh
Đức
aufschlagen
sein Kopf schlug hart auf
cái đầu của hắn bị đập mạnh xuống,
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) rơi mạnh; va chạm mạnh; chạm mạnh (hart auftreffen, aufprallen);
cái đầu của hắn bị đập mạnh xuống, : sein Kopf schlug hart auf