Việt
cuốc bằng cuốc chim
đâm vào
cắm vào
chọc vào
nghiền
Đức
pickeln
einhacken
einhacken /I vt/
1. (in A) cuốc bằng cuốc chim; 2. (in A) đâm vào, cắm vào, chọc vào; 3. nghiền (thịt, hạt...); II vi (auf A) tấn công, công kích, xông vào, lăn xả vào, can thiệp.
pickeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
cuốc bằng cuốc chim;